Phiên âm : hē qiàn lián tiān.
Hán Việt : a khiếm liên thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不斷的打哈欠。形容尚未睡醒, 或極為疲倦的樣子。《初刻拍案驚奇》卷六:「春花也為起得早了, 在小師父房裡打盹, 聽得家主婆叫響, 呵欠連天, 走到面前。」