VN520


              

呵欠連天

Phiên âm : hē qiàn lián tiān.

Hán Việt : a khiếm liên thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷的打哈欠。形容尚未睡醒, 或極為疲倦的樣子。《初刻拍案驚奇》卷六:「春花也為起得早了, 在小師父房裡打盹, 聽得家主婆叫響, 呵欠連天, 走到面前。」


Xem tất cả...