VN520


              

呵壁問天

Phiên âm : hē bì wèn tiān.

Hán Việt : a bích vấn thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屈原被放逐, 悲憤鬱結, 看到神廟上的壁畫, 就其所畫的內容, 對天質問各種現象, 而寫於壁上。見漢.王逸〈天問.序〉。後用以形容文人失意時的無奈憤懣。唐.李賀〈公無出門〉詩:「分明猶懼公不信, 公看呵壁書問天。」


Xem tất cả...