Phiên âm : hē dǎo.
Hán Việt : a đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時達官貴人出行時, 前導人員呼喝行人避路稱為「呵導」。《宋史.卷二八三.王欽若傳》:「欽若居第在太廟後壖, 自言出入訶導不自安, 因易賜官第於安定坊。」