Phiên âm : hē zé.
Hán Việt : a trách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 呵叱, 呼叱, .
Trái nghĩa : , .
大聲斥責。例對方被他呵責後, 一時之間竟說不出話來。大聲斥責。《南齊書.卷四二.列傳.王晏》:「而晏每以疏漏被上呵責, 連稱疾久之。」