Phiên âm : hē hù.
Hán Việt : a hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 庇護, .
Trái nghĩa : , .
照顧保護。例呵護備至1.照顧。如:「為人父母總是對子女呵護備至。」2.神靈保佑。唐.李商隱〈驪山有感〉詩:「驪岫飛泉泛暖香, 九龍呵護玉蓮房。」