VN520


              

呵護

Phiên âm : hē hù.

Hán Việt : a hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 庇護, .

Trái nghĩa : , .

照顧保護。例呵護備至
1.照顧。如:「為人父母總是對子女呵護備至。」2.神靈保佑。唐.李商隱〈驪山有感〉詩:「驪岫飛泉泛暖香, 九龍呵護玉蓮房。」


Xem tất cả...