Phiên âm : hē huì.
Hán Việt : a hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見面時說的客套話、開場白。《水滸傳》第七四回:「三二十對花肐膊的好漢, 前遮後擁, 來到獻臺上。部署請下轎來, 開了幾句溫暖的呵會。」