VN520


              

呵护

Phiên âm : hē hù.

Hán Việt : a hộ.

Thuần Việt : che chở; phù hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che chở; phù hộ
保佑
爱护;保护
呵护备至
hēhù bèizhì
vô cùng yêu mến


Xem tất cả...