Phiên âm : hē hē.
Hán Việt : a a.
Thuần Việt : ha ha; ha hả; hề hề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ha ha; ha hả; hề hề (từ tượng thanh, tiếng cười)象声词,形容笑声hēhēdàxiàocười ha hả呵呵地笑了起来hēhē de xiàole qǐláicười phá lên