Phiên âm : dāi zhì zhì.
Hán Việt : ngai trí trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呆呆的。《海上花列傳》第七回:「耐看玉甫近日來神氣常有點呆緻緻。」