VN520


              

呆笑

Phiên âm : dāi xiào.

Hán Việt : ngai tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傻笑。《紅樓夢》第六四回:「賈璉聽到這裡, 心花都開了, 那裡還有什麼話說, 只是一味呆笑而已。」


Xem tất cả...