Phiên âm : dāi xiào.
Hán Việt : ngai tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傻笑。《紅樓夢》第六四回:「賈璉聽到這裡, 心花都開了, 那裡還有什麼話說, 只是一味呆笑而已。」