VN520


              

呆滯

Phiên âm : dāi zhì.

Hán Việt : ngai trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 呆板, 滯板, .

Trái nghĩa : 奔放, 靈敏, 輕飄, 機警, 靈巧, .

不靈活。例他兩眼呆滯無神, 好像幾夜沒睡。
1.遲頓、死板不靈活。如:「臉色蒼白, 兩眼呆滯無神。」2.不流通、不周轉。如:「呆滯商品」、「避免資金呆滯」。


Xem tất cả...