Phiên âm : dāi mù dà.
Hán Việt : ngai mộc đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.愚蠢的人。《直語補證.呆木大》:「俗謂不慧者為呆木大。」也稱為「呆木」。2.宋代的一種戲曲角色名稱。也稱為「木大」。