VN520


              

呆打頦

Phiên âm : dāi dá hái.

Hán Việt : ngai đả hài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容發呆、發痴的樣子。元.鄭廷玉《後庭花》第四折:「聽說道荊棘列半日, 猛覷了呆打頦一會。」元.無名氏《硃砂擔》第二折:「莫是取命的閻王, 殺人的領袖, 諕的我呆打頦空張著口, 驚急力怕抬頭。」也作「呆答孩」。


Xem tất cả...