VN520


              

呆想

Phiên âm : dāi xiǎng.

Hán Việt : ngai tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失神般的凝想。《文明小史》第一九回:「他一個人正在那裡默默的呆想, 不提防堂倌一聲呼喊。」


Xem tất cả...