Phiên âm : dāi zhèng.
Hán Việt : ngai chinh.
Thuần Việt : trơ; đờ; ngây; đực mặt; ngơ ngẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trơ; đờ; ngây; đực mặt; ngơ ngẩn呆住,指神经一下子失去控制而表现出呆板的样子