Phiên âm : dāi tóu dāinǎo.
Hán Việt : ngai đầu ngai não.
Thuần Việt : đần độn; đầu óc ngu si; ngờ nghệch; ngốc nghếch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đần độn; đầu óc ngu si; ngờ nghệch; ngốc nghếch形容迟钝的样子