Phiên âm : xī zhèn qì.
Hán Việt : hấp chấn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為減少汽車上下振動或回轉軸扭動的共振裝置。也稱為「制振器」。