VN520


              

听天由命

Phiên âm : tīng tiān yóu mìng.

Hán Việt : thính thiên do mệnh.

Thuần Việt : mặc cho số phận; phó thác cho trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặc cho số phận; phó thác cho trời
任凭事态自然发展变化,不做主观努力有时也用来比喻碰机会或听其自然


Xem tất cả...