Phiên âm : tīng píng.
Hán Việt : thính bằng.
Thuần Việt : mặc cho; để cho; tuỳ ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc cho; để cho; tuỳ ý让别人愿意怎样就怎样;任凭qù yěbà,bùqù yěbà,tīngpíng nǐ zìjǐ zuòzhǔ.đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.