Phiên âm : hán tú.
Hán Việt : hàm đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思苦。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「臨事久含荼, 到頭來天心高遠難呼。」