VN520


              

含荼

Phiên âm : hán tú.

Hán Việt : hàm đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思苦。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「臨事久含荼, 到頭來天心高遠難呼。」


Xem tất cả...