VN520


              

含英咀華

Phiên âm : hán yīng jǔ huá.

Hán Việt : hàm anh trớ hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品味文章的要旨, 咀嚼辭藻的華美。唐.韓愈〈進學解〉:「沉浸醲郁, 含英咀華, 作為文章, 其書滿家。」宋.陸游〈答建寧陳通判啟〉:「含英咀華, 早預蓬萊道山之選。」

nghiền ngẫm; gọt giũa; trau chuốt (văn chương)。
比喻琢磨和領會詩文的要點和精神。


Xem tất cả...