Phiên âm : hán hú qí cí.
Hán Việt : hàm hồ kì từ.
Thuần Việt : lập lờ; qua loa tắc trách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập lờ; qua loa tắc trách不明确,支吾躲闪,搪塞tối nghĩa; mơ hồ; nhập nhằng含义或论据含混lẩn tránh vấn đề; né tránh vấn đề回避问题