VN520


              

含悲

Phiên âm : hán bēi.

Hán Việt : hàm bi.

Thuần Việt : đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 含笑, .

đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đớn trong lòng; đau thương
怀着悲痛或悲伤
hánbēi rěnlèi
đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.


Xem tất cả...