Phiên âm : hòu tún.
Hán Việt : hậu đồn.
Thuần Việt : mông; phao câu; đít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mông; phao câu; đít哺乳动物后腿的比较丰满的上部