Phiên âm : hòu guǒ.
Hán Việt : hậu quả.
Thuần Việt : hậu quả; kết quả.
hậu quả; kết quả
最后的结果(多用在坏的方面)
hòuguǒ kān lǜ
hậu quả đáng lo ngại
检查制度不严,会造成很坏的后果.
jiǎnchá zhìdù bùyán,hùi zàochéng hěnhuài de hòuguǒ.
kiểm tra chế độ không chặt, sẽ gây hậu quả xấu.