VN520


              

后果

Phiên âm : hòu guǒ.

Hán Việt : hậu quả.

Thuần Việt : hậu quả; kết quả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu quả; kết quả
最后的结果(多用在坏的方面)
hòuguǒ kān lǜ
hậu quả đáng lo ngại
检查制度不严,会造成很坏的后果.
jiǎnchá zhìdù bùyán,hùi zàochéng hěnhuài de hòuguǒ.
kiểm tra chế độ không chặt, sẽ gây hậu quả xấu.


Xem tất cả...