VN520


              

后患

Phiên âm : hòu huàn.

Hán Việt : hậu hoạn.

Thuần Việt : hậu hoạn; tai hoạ về sau; hậu hoạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu hoạn; tai hoạ về sau; hậu hoạ
以后的祸患
hòuhuànwúqióng
hậu hoạn khôn lường.
根绝后患
gēnjué hòuhuàn
tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.


Xem tất cả...