Phiên âm : hòu huàn.
Hán Việt : hậu hoạn.
Thuần Việt : hậu hoạn; tai hoạ về sau; hậu hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu hoạn; tai hoạ về sau; hậu hoạ以后的祸患hòuhuànwúqiónghậu hoạn khôn lường.根绝后患gēnjué hòuhuàntiêu diệt tận gốc hậu hoạ.