VN520


              

后顾之忧

Phiên âm : hòu gù zhī yōu.

Hán Việt : hậu cố chi ưu.

Thuần Việt : nỗi lo về sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nỗi lo về sau
需要回过头来照顾的忧患泛指来自后方的或家里的忧患
孩子入托了,解除了家长上班的后顾之忧.
hái zǐ rùtuōle, jiěchúle jiāzhǎng shàngbān de hòugùzhīyōu.
con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.


Xem tất cả...