VN520


              

后晋

Phiên âm : hòu jìn.

Hán Việt : hậu tấn.

Thuần Việt : hậu Tấn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu Tấn (Trung Quốc)
五代之一,公元936-947,石敬瑭所建


Xem tất cả...