Phiên âm : hòu jìn.
Hán Việt : hậu tấn.
Thuần Việt : hậu Tấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu Tấn (Trung Quốc)五代之一,公元936-947,石敬瑭所建