VN520


              

后半

Phiên âm : hòu bàn.

Hán Việt : hậu bán.

Thuần Việt : phần sau; nửa sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phần sau; nửa sau
事物分成两部分的后面一部分


Xem tất cả...