VN520


              

后羿射日

Phiên âm : hòu yì shè rì.

Hán Việt : hậu nghệ xạ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說堯時十日並出, 莊稼、草木皆被烤焦, 民不聊生。后羿射落九日, 天地重生。見《淮南子.本經》。後比喻為民除害或勇猛善戰。如:「他本著后羿射日的精神, 參加這次的掃毒專案。」


Xem tất cả...