Phiên âm : hòu wèi.
Hán Việt : hậu vị.
Thuần Việt : hậu vị; dư vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu vị; dư vị刺激物已不再接触末梢味觉器官后仍残存的味觉