Phiên âm : míng jié.
Hán Việt : danh tiết.
Thuần Việt : danh tiết; danh dự và tiết tháo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh tiết; danh dự và tiết tháo名誉和节操bǎoquán míngjié.giữ tròn danh tiết.