VN520


              

同室操戈

Phiên âm : tóng shì cāo gē.

Hán Việt : đồng thất thao qua.

Thuần Việt : gà nhà bôi mặt đá nhau; huynh đệ tương tàn; nồi da.

Đồng nghĩa : 兄弟鬩牆, 煮豆燃萁, 禍起蕭牆, 變生肘腋, .

Trái nghĩa : 和衷共濟, 兄友弟恭, 兄弟孔懷, 同氣連枝, 讓棗推梨, .

gà nhà bôi mặt đá nhau; huynh đệ tương tàn; nồi da nấu thịt
一家人动起刀枪来,比喻内部相斗


Xem tất cả...