VN520


              

吊颈

Phiên âm : diào jǐng.

Hán Việt : điếu cảnh.

Thuần Việt : treo cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

treo cổ
上吊自杀


Xem tất cả...