Phiên âm : diào yùn.
Hán Việt : điếu vận.
Thuần Việt : chuyên chở; vận chuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên chở; vận chuyển用起重机把重物吊起来运送到一定地点