Phiên âm : diào mín fá zuì.
Hán Việt : điếu dân phạt tội.
Thuần Việt : điếu dân phạt tội; trừng trị kẻ ác, cứu dân lành; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điếu dân phạt tội; trừng trị kẻ ác, cứu dân lành; phạt kẻ có tội, an ủi nhân dân慰问受苦的民众,讨伐有罪的统治者