VN520


              

吊民伐罪

Phiên âm : diào mín fá zuì.

Hán Việt : điếu dân phạt tội.

Thuần Việt : điếu dân phạt tội; trừng trị kẻ ác, cứu dân lành; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điếu dân phạt tội; trừng trị kẻ ác, cứu dân lành; phạt kẻ có tội, an ủi nhân dân
慰问受苦的民众,讨伐有罪的统治者


Xem tất cả...