Phiên âm : diào sǐ guǐ.
Hán Việt : điếu tử quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.自縊死亡的鬼魂或屍體。2.譏笑別人扮鬼臉的怪相。3.罵人的惡毒話。