VN520


              

吊死鬼

Phiên âm : diào sǐ guǐ.

Hán Việt : điếu tử quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.自縊死亡的鬼魂或屍體。2.譏笑別人扮鬼臉的怪相。3.罵人的惡毒話。


Xem tất cả...