Phiên âm : diào lóu.
Hán Việt : điếu lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用支柱架在水面上的房屋。也稱為「吊腳樓」。2.一種山區的木板房或竹屋。離地而建, 下面多用木樁做支柱, 以梯子上下, 可用來防禦野獸。