VN520


              

吊樓

Phiên âm : diào lóu.

Hán Việt : điếu lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用支柱架在水面上的房屋。也稱為「吊腳樓」。2.一種山區的木板房或竹屋。離地而建, 下面多用木樁做支柱, 以梯子上下, 可用來防禦野獸。


Xem tất cả...