Phiên âm : diào tǒng luò zài jǐng lǐ.
Hán Việt : điếu dũng lạc tại tỉnh lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汲水用的桶子, 落進井中。比喻事已至此, 無可奈何。《水滸傳》第二一回:「好啊!我只道吊桶落在井裡, 原來也有井落在吊桶裡。」