VN520


              

吊扣

Phiên âm : diào kòu.

Hán Việt : điếu khấu.

Thuần Việt : thu lại; thu về; thu hồi; thu giữ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu lại; thu về; thu hồi; thu giữ (giấy tờ đã phát đi)
收回并扣留(发出的证件)
diàokòu jiàshǐzhízhào.
thu giữ bằng lái xe.


Xem tất cả...