Phiên âm : diào kòu.
Hán Việt : điếu khấu.
Thuần Việt : thu lại; thu về; thu hồi; thu giữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu lại; thu về; thu hồi; thu giữ (giấy tờ đã phát đi)收回并扣留(发出的证件)diàokòu jiàshǐzhízhào.thu giữ bằng lái xe.