Phiên âm : diào kè.
Hán Việt : điếu khách.
Thuần Việt : người đi viếng; người đi điếu; người đi đám ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đi viếng; người đi điếu; người đi đám ma前来吊唁死者的人