Phiên âm : diào shěn.
Hán Việt : điếu thẩm.
Thuần Việt : đưa ra xét hỏi; đưa ra xét xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đưa ra xét hỏi; đưa ra xét xử提审