VN520


              

吊子曰兒

Phiên âm : diào zǐ yuēr.

Hán Việt : điếu tử viết nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引經據典, 賣弄文詞。用以比喻搬弄脣舌。《金瓶梅》第二五回:「賊淫婦!你還來我手裡吊子曰兒!」也作「調子曰兒」。


Xem tất cả...