Phiên âm : diào zài miàn hú pén nèi.
Hán Việt : điếu tại miến hồ bồn nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)糊里糊塗。在麵糊漿裡攪和, 借以比喻糊里糊塗。《金瓶梅》第一九回:「纔請這蔣太醫來看, 恰吊在麵糊盆內一般, 乞那廝局騙了。」