Phiên âm : diào zuǐ.
Hán Việt : điếu chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬弄脣舌, 說玩笑話。《金瓶梅》第二二回:「你問聲家裡這些小廝們, 那個敢望著他雌牙笑一笑兒, 吊個嘴兒?」