Phiên âm : diào sǎng zǐ.
Hán Việt : điếu tảng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Luyện giọng (kịch sĩ, ca sĩ). ◎Như: tha mỗi thiên nhất tảo khởi lai tiện đáo dương đài điếu tảng tử, cần luyện ca nghệ 她每天一早起來便到陽臺吊嗓子, 勤練歌藝.