Phiên âm : hé zuò nóng cháng.
Hán Việt : hợp tác nông tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農民聯合起來, 組織共同耕種的合作社, 集合勞力與資本, 在一塊土地上合力經營農業生產的方式。