Phiên âm : gè rénr xǐ miànr gè rénr guāng.
Hán Việt : các nhân nhi tẩy diện nhi các nhân nhi quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻各人應當負責自己的事, 不要讓別人替他操心。《兒女英雄傳》第一三回:「咱各人兒洗面兒各人兒光, 你不要可不行!」