Phiên âm : gè bù xiāng móu.
Hán Việt : các bất tương mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 各行其是, 各自進行, .
Trái nghĩa : , .
各自行事, 不互相商量。如:「你做你的, 我做我的, 各不相謀。」