VN520


              

各掃門前雪

Phiên âm : gè sǎo mén qián xuě.

Hán Việt : các tảo môn tiền tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻各人管好自己的事, 不要管別人閒事。《二刻拍案驚奇》卷四:「小可見客官方才問及楊家, 偶然如此閒講。客官『各人自掃門前雪』, 不要閒管罷了。」也作「各人自掃門前雪, 莫管他家瓦上霜」。


Xem tất cả...